YÊU CẦU KỸ THUẬT VỀ NƯỚC TRONG DẦU CẮT GỌT HÒA TAN

1. Vai trò của nước trong hệ thống dầu cắt gọt

Nước là thành phần chiếm 90–95% trong dầu cắt gọt hòa tan.
Chất lượng nước ảnh hưởng trực tiếp đến:

  • Khả năng hình thành và ổn định nhũ tương (emulsion stability)
  • Độ bôi trơn, khả năng làm mát và chống gỉ
  • Tuổi thọ của dung dịch và sự phát triển của vi sinh vật

Nếu dùng nước không đạt chuẩn (quá cứng hoặc quá mềm), dầu sẽ mất ổn định, dễ tách lớp, tạo cặn trắng hoặc bị ăn mòn kim loại.

 

2. Độ cứng nước (Water Hardness) – Thông số quan trọng nhất

Độ cứng nước thể hiện hàm lượng ion canxi (Ca²⁺)magie (Mg²⁺) trong nước.
Được đo bằng mg/L (ppm) CaCO₃ tương đương).

Loại nước

Độ cứng (CaCO mg/L)

Đặc tính kỹ thuật

Nước quá mềm

< 30 mg/L

Nhũ tương kém ổn định, dễ tách lớp, gây ăn mòn, pH dao động mạnh.

Nước tiêu chuẩn cho dầu cắt gọt

50 – 150 mg/L

Tạo nhũ tốt, ổn định pH, hạn chế ăn mòn, ít cặn.

Nước hơi cứng

150 – 250 mg/L

Vẫn dùng được, nhưng cần theo dõi cặn và vệ sinh định kỳ.

Nước quá cứng

> 250 mg/L

Dễ tạo cặn trắng (soap scum), làm tắc đường ống, phá nhũ, làm đục dầu.

Giá trị khuyến nghị:
Độ cứng nước lý tưởng cho dầu cắt gọt hòa tan: 100 ± 50 mg/L CaCO₃

 

3. Lý do không nên dùng nước giếng khoan

Nước giếng khoan ở Việt Nam thường chứa:

  • Ion sắt (Fe²/Fe³), mangan (Mn²) → gây oxy hóa, đổi màu dung dịch.
  • Ion clorua (Cl), sunfat (SO²) → thúc đẩy ăn mòn đồng và nhôm.
  • Tạp chất hữu cơ và vi sinh → gây mùi hôi, nhiễm khuẩn sớm.

Vì vậy, nước giếng khoan không phù hợp để pha dầu cắt gọt.

4. Các loại nước nên dùng

Loại nước

Đặc điểm kỹ thuật

Khuyến nghị sử dụng

Nước máy (tap water)

Độ cứng trung bình 50–150 mg/L, pH ~7–8

Dùng tốt nhất cho đa số dầu hòa tan.

Nước RO (Reverse Osmosis)

Độ cứng rất thấp (5–30 mg/L), pH thấp hơn

Chỉ nên dùng kết hợp pha loãng bằng cách trộn với nước máy để đạt độ cứng 50–100 mg/L.

Nước DI (Deionized)

Loại bỏ gần hết ion → rất “mềm”

Không nên dùng trực tiếp → cần bổ sung khoáng nhẹ để ổn định nhũ tương.

Nước giếng khoan

Ion kim loại, Fe, Cl⁻ cao

Không sử dụng.

 

5. Hậu quả khi dùng sai loại nước

Vấn đề

Nguyên nhân từ nước

Hậu quả thực tế

Nhũ tương tách lớp, nổi dầu

Nước quá mềm (thiếu Ca, Mg)

Mất khả năng làm mát, rỉ sét chi tiết

Xuất hiện cặn trắng, dầu đục

Nước quá cứng

Tắc đầu phun, bẩn bồn, rút ngắn tuổi thọ dầu

Dầu bị hư nhanh, pH giảm

Nước nhiễm khuẩn hoặc ion kim loại nặng

Phát mùi, vi khuẩn phát triển nhanh

Gia công bị ố, ăn mòn đồng/nhôm

Nước chứa Cl⁻, SO₄²⁻ cao

Đổi màu chi tiết, giảm độ bóng

 

6. Khuyến nghị vận hành thực tế

  • Kiểm tra độ cứng nước định kỳ mỗi tháng bằng bộ test CaCO₃ hoặc TDS meter.
  • Nếu nước quá cứng (>200 mg/L): dùng thiết bị làm mềm (water softener) hoặc pha loãng bằng nước RO.
  • Nếu nước quá mềm (<50 mg/L): pha thêm nước máy hoặc thêm khoáng Ca/Mg nhẹ để ổn định nhũ tương.
  • Luôn ghi rõ nguồn nước sử dụng và độ cứng đo được trong sổ theo dõi dầu.

 

kỹ thuật:

Nước đạt chuẩn cho dầu cắt gọt hòa tan là nước có độ cứng trung bình (50–150 mg/L CaCO₃), pH 7.0–8.0, không chứa ion sắt, clorua, sunfat, hoặc chất hữu cơ.

Nước RO/DI chỉ nên sử dụng khi được điều chỉnh độ cứng về mức khuyến nghị.

 

  • GODIVA
  • .......... CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU GODIVA........... Địa chỉ: K5, đường D3, KDC Bửu Long, khu phố 1, Phường Bửu Long, Thành Phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.
  • 0966 2345 18
  • Hotline: 0935 365 286
  • denisoilvietnam@gmail.com
  • https://denisoil.com