NHẬN BIẾT VÀ XỬ LÝ DẦU ĐỘNG CƠ BỊ NHIỄM NƯỚC, XĂNG

NHẬN BIẾT VÀ XỬ LÝ DẦU ĐỘNG CƠ BỊ NHIỄM NƯỚC, XĂNG

1. Dấu hiệu nhận biết dầu động cơ nhiễm nước

  • Màu sắc & hình thái:
    • Dầu biến thành màu nâu sữa, trắng đục (dạng nhũ tương, giống cà phê sữa).
    • Xuất hiện bọt trắng ở que thăm dầu hoặc nắp châm dầu.
  • Mùi: mất mùi đặc trưng, xuất hiện mùi ẩm mốc, tanh.
  • Thông số kiểm tra phòng thí nghiệm:
    • Hàm lượng nước (ASTM D6304 – Karl Fischer) vượt quá giới hạn cho phép (≤ 0,1%).
    • Độ nhớt động học (KV40/KV100 – ASTM D445) giảm bất thường.
    • TAN (Total Acid Number – ASTM D664/D974) tăng do thủy phân phụ gia.
  • Biểu hiện vận hành:
    • Động cơ khó khởi động, rung, khói trắng xanh.
    • Xuất hiện hiện tượng ăn mòn bạc, xước xylanh sớm.

2. Dấu hiệu nhận biết dầu động cơ nhiễm xăng

  • Màu sắc & trạng thái: dầu loãng bất thường, màu tối hơn.
  • Mùi: có mùi xăng sống rõ rệt khi rút que thăm dầu.
  • Thông số kiểm tra:
    • Độ nhớt KV40/KV100 giảm mạnh do xăng pha loãng.
    • Điểm chớp cháy cốc hở (Flash Point – ASTM D92) hạ thấp từ >200 °C xuống chỉ khoảng 100–120 °C.
  • Biểu hiện vận hành:
    • Động cơ hao nhiên liệu, thải khói đen.
    • Nổ lụp bụp, dễ gõ máy, bugi đóng muội đen.

3. Nguyên nhân thường gặp

  • Nhiễm nước:
    • Rò rỉ két nước, hỏng gioăng quy-lát, nứt block, hư bộ làm mát dầu/nước.
    • Ngưng tụ hơi ẩm khi xe ít sử dụng hoặc điều kiện khí hậu ẩm ướt.
  • Nhiễm xăng:
    • Rò rỉ hệ thống phun xăng, xăng thừa chảy xuống cácte.
    • Vận hành không đúng (để nổ cầm chừng lâu, khởi động liên tục quãng ngắn).

4. Trường hợp đặc biệt: dầu động cơ nhiễm nước do ngập lụt

  • Cơ chế xâm nhập:
    • Nước tràn vào qua đường hút gió → xuống buồng đốt → hòa vào dầu.
    • Tràn ngược qua ống thông hơi cácte (PCV).
    • Thẩm thấu qua gioăng, phớt trục khi chịu áp lực nước.
    • Khi ngập sâu, toàn bộ động cơ biến thành “bể chứa”, dầu hòa lẫn nước, bùn, rác.
  • Đặc tính dầu nhờn sau khi nhiễm:
    • Nhũ hóa mạnh, chuyển màu cà phê sữa, nhiều bọt khí.
    • Mất độ nhớt, màng dầu bôi trơn bị phá vỡ.
    • Tăng tốc oxy hóa, ăn mòn do nước chứa muối, vi sinh, tạp chất.
    • Hình thành sludge (cặn bùn) gây tắc đường dầu.
  • Hậu quả với động cơ:
    • Bạc trục, piston, xylanh nhanh chóng mài mòn, có thể bó kẹt sau vài phút vận hành.
    • Bơm dầu mất áp suất do hút dầu-nước.
    • Turbo, ổ bi trục cam gỉ sét, hỏng sớm.
    • Nguy cơ thủy kích khi khởi động.

5. Biện pháp xử lý & khắc phục

  • Ngắn hạn:
    • Tuyệt đối không khởi động sau khi ngập nước.
    • Xả toàn bộ dầu động cơ và lọc dầu.
    • Xả rửa nhiều lần bằng dầu xả chuyên dụng hoặc dầu loãng, thay lọc dầu mới.
  • Xử lý gốc rễ:
    • Nhiễm nước → kiểm tra két nước, gioăng quy-lát, bộ làm mát dầu/nước.
    • Nhiễm xăng → kiểm tra kim phun, bơm cao áp, bugi, hệ thống đánh lửa.
  • Kiểm tra bổ sung:
    • Thay lọc gió, bugi, kim phun nếu nhiễm nước.
    • Kiểm tra nước làm mát, thay mới nếu có dấu hiệu bẩn.
    • Đo nén, kiểm tra bạc, hạ máy đại tu nếu nhiễm nặng.

6. Khuyến cáo kỹ thuật

  • Sau xử lý, nên lấy mẫu dầu sau 200–1.000 km để phân tích:
    • ASTM D6304 (hàm lượng nước),
    • ASTM D445 (độ nhớt),
    • ASTM D5185 (kim loại mòn),
    • ASTM D92 (Flash Point).
  • Nếu hàm lượng nước hoặc kim loại (Fe, Cu, Pb) cao → phải kiểm tra cơ khí tổng thể.
  • Với khu vực thường xuyên ngập lụt:
    • Rút ngắn chu kỳ thay dầu (5.000 km thay vì 8.000–10.000 km).
    • Ưu tiên dầu động cơ có phụ gia chống gỉ, khả năng tách nước tốt.
  • GODIVA
  • .......... CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU GODIVA........... Địa chỉ: K5, đường D3, KDC Bửu Long, khu phố 1, Phường Bửu Long, Thành Phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.
  • 0966 2345 18
  • Hotline: 0935 365 286
  • denisoilvietnam@gmail.com
  • https://denisoil.com