NGUYÊN NHÂN DẦU CẮT GỌT PHA NƯỚC BỊ HÔI (CHI TIẾT KỸ THUẬT)
1️. Nhiễm vi sinh vật (Microbial Contamination)

- Cơ chế:
- Vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí (đặc biệt là Sulfate Reducing Bacteria – SRB) phân hủy phụ gia nhũ hóa, ester, chất bôi trơn trong dung dịch.
- Sinh ra H₂S (mùi trứng thối), NH₃, axit hữu cơ (butyric, propionic, lactic).
- Nấm mốc và tảo phát triển khi có ánh sáng và chất hữu cơ.
- Hậu quả:
- pH giảm (< 8.5), dung dịch chuyển màu nâu đen hoặc xanh rêu.
- Hình thành biofilm (màng nhầy vi sinh) trên thành bể và đường ống.
- Dung dịch nhanh hỏng, gây mùi hôi, ăn mòn, kích ứng da công nhân.
2️. Nhiễm dầu ngoại lai (Tramp Oil)

- Nguồn: dầu ray trượt (way lube), dầu thủy lực, dầu hộp số, dầu mỡ bôi trơn máy.
- Cơ chế:
- Tạo lớp dầu nổi (free oil) trên bề mặt → ngăn oxy hòa tan, tạo vùng yếm khí → vi khuẩn phát triển mạnh.
- Thành phần ester, acid béo trong dầu ray là dinh dưỡng cho vi sinh vật.
- Làm sai lệch kết quả đo nồng độ bằng khúc xạ kế (Brix đọc cao giả).
- Hậu quả:
- Dung dịch đổi màu vàng ngà → nâu nhạt → nâu đậm.
- Xuất hiện bọt dai, váng dầu, mùi hôi.
- Biocide bị tiêu hao nhanh, nhũ hóa mất ổn định.
3️. Vệ sinh & quản lý dung dịch kém (Poor Maintenance)

- Không vệ sinh bể chứa, đường ống trước khi thay → vi khuẩn, cặn bẩn tồn dư.
- Không lọc phoi, bùn, bụi kim loại → tích tụ → nguồn dinh dưỡng cho vi sinh.
- Thay dung dịch quá thưa hoặc chỉ châm thêm nước → dung dịch quá loãng, phụ gia không đủ để khống chế vi sinh.
- Vùng chết trong bể (dead zone) không có tuần hoàn → nơi trú ẩn của vi sinh yếm khí.
Hậu quả: dầu cắt gọt “hôi sớm” dù mới thay, mùi khó chịu lan ra xưởng.
4️. Điều kiện vận hành & môi trường bất lợi

- Nhiệt độ cao: dung dịch nóng lên 35–40 °C → tốc độ phát triển vi sinh tăng gấp nhiều lần.
- Thông gió kém: oxy hòa tan thấp, dễ tạo vùng yếm khí.
- Ánh sáng chiếu vào bể: thúc đẩy tảo mọc → nhớt đổi màu xanh rêu, có mùi tanh.
5️. Nước pha không đạt chuẩn (Water Quality)

- Nước quá cứng (>150 ppm CaCO₃): Ca²⁺, Mg²⁺ kết hợp với chất nhũ hóa → tạo cặn xà phòng, váng trắng, phá nhũ.
- Nước quá mềm (<50 ppm CaCO₃): dễ tạo bọt, pH dao động → mất ổn định.
- Nước nhiễm Cl⁻, SO₄²⁻ cao: gây ăn mòn, vi sinh phát triển nhanh.
- Nước nhiễm vi sinh ban đầu: đưa vi khuẩn trực tiếp vào dung dịch ngay từ lúc pha.
6️. Nồng độ & pH không đạt chuẩn

- Nồng độ quá loãng (<3–4%) → phụ gia chống gỉ, chống vi sinh không đủ → hệ dễ hư, có mùi.
- Nồng độ quá cao (>12%) nhưng bị nhiễm dầu ray → nhũ tương không ổn định, vẫn hôi.
- pH giảm (<8.5): do vi sinh tiết axit → môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển → hư hỏng nhanh.
- pH quá cao (>9.8): dễ gây kích ứng da, nhưng vẫn có nguy cơ nhiễm khuẩn nếu tramp oil nhiều.
7. Phụ gia bảo quản (Biocide/Inhibitor) không đủ

- Dầu cắt gọt không chứa hoặc chứa ít biocide.
- Biocide bị tiêu hao dần trong quá trình sử dụng nhưng không được bổ sung → vi sinh bùng phát.
- Không có chương trình bổ sung định kỳ → dung dịch hôi nhanh hơn.
Tóm tắt chuyên ngành
Nguyên nhân chính gây hôi:
- Vi sinh vật phát triển quá mức (do pH giảm, dinh dưỡng nhiều).
- Nhiễm dầu ngoại lai (tramp oil) → tạo môi trường yếm khí.
- Vệ sinh & quản lý dung dịch kém (cặn, phoi, vùng chết).
- Điều kiện môi trường (nhiệt độ, ánh sáng, oxy thấp).
- Nước pha không đạt chuẩn.
- Nồng độ & pH không được kiểm soát.
- Thiếu hoặc hết phụ gia bảo quản (biocide).
© 2025 BẢN QUYỀN THUỘC VỀ GODIVA