Dầu thủy lực 32, 46, 68 là gì? Cách lựa chọn loại dầu thủy lực thích hợp nhất cho máy móc để đạt hiệu quả cao nhất?

Khi máy móc trong nhà xưởng gặp sự cố hoặc khi được yêu cầu tìm hiểu về "dầu thủy lực", việc thiếu kiến thức có thể dẫn đến lựa chọn sai sản phẩm, làm giảm hiệu suất hoặc gây hỏng hóc hệ thống. Bài viết sau đây không chỉ giúp bạn hiểu tổng quan về dầu thủy lực mà còn mở rộng chi tiết kỹ thuật, hướng đến chuyên gia và kỹ thuật viên nhà máy. 

1. DẦU THỦY LỰC LÀ GÌ?

Dầu thủy lực (Hydraulic Oil) là chất lỏng dùng để truyền áp suất và năng lượng trong hệ thống thủy lực thông qua bơm, van, xi lanh, motor thủy lực. Ngoài chức năng chính là truyền lực, dầu còn:

Bôi trơn các chi tiết chuyển động để giảm mài mòn.

Làm kín khe hở giữa các bộ phận.

Tản nhiệt sinh ra từ quá trình nén và ma sát.

Loại bỏ tạp chất rắn, khử nhũ, chống tạo bọt.

Yêu cầu kỹ thuật của dầu thủy lực:

 

Độ ổn định oxy hóa cao.

Khả năng chống mài mòn (AW - Anti-Wear).

Khả năng phân tách nước nhanh.

Tương thích vật liệu làm kín (NBR, FKM, PTFE, PU,...).

Chỉ số độ nhớt cao (VI ≥ 95 đối với tiêu chuẩn cơ bản, VI ≥ 130 đối với HV).

2. Ý NGHĨA CÁC CẤP ĐỘ NHỚT 32, 46, 68

Cấp độ nhớt ISO VG được xác định theo độ nhớt động học ở 40°C (đơn vị: cSt):

Cấp nhớt

Độ nhớt @40°C

Ứng dụng đặc trưng

Nhiệt độ môi trường

VG 32

~32 cSt

Thiết bị tốc độ cao, nhiệt độ thấp hoặc trung bình

< 25°C

VG 46

~46 cSt

Máy ép, máy công nghiệp tiêu chuẩn tại VN

25–35°C

VG 68

~68 cSt

Hệ thống tải nặng, môi trường nhiệt cao

> 35°C

Lưu ý chuyên môn:

Cần chọn cấp độ nhớt theo dải nhiệt độ môi trường, không chọn theo cảm tính.

Nếu hệ thống thủy lực có bộ làm mát hoặc gia nhiệt, cần hiệu chỉnh lại cấp độ nhớt cho phù hợp.

3. ỨNG DỤNG VÀ CẤU TRÚC HỆ THỐNG DẦU THỦY LỰC

Dầu thủy lực được dùng trong các hệ thống:

Máy ép, máy dập, máy phay CNC, máy đùn nhựa.

Hệ thống nâng hạ, máy công trình, xe xúc, xe cẩu, cần trục.

Thiết bị gia công kim loại, máy cán thép, máy cuốn.

Cấu trúc hệ thống điển hình gồm:

Bơm thủy lực (vane, piston, bánh răng).

Van điều khiển (áp suất, lưu lượng, chiều).

Đường ống, bình tích áp, bộ lọc dầu, bộ làm mát.

Xy lanh, motor thủy lực.

4. CÔNG DỤNG CHI TIẾT CỦA DẦU THỦY LỰC

  1. Truyền năng lượng: Tạo ra lực tác động qua chất lỏng gần như không nén.
  2. Bôi trơn: Giảm hệ số ma sát giữa bề mặt kim loại.
  3. Làm kín: Ngăn lọt khí, chống rò rỉ nội bộ (internal leakage).
  4. Giải nhiệt: Mang nhiệt ra khỏi vùng phát sinh ma sát.
  5. Chống mài mòn: Phụ gia AW, EP tạo màng bảo vệ bề mặt.
  6. Tẩy rửa & chống tạo cặn: Phụ gia dispersant giữ cặn lơ lửng.
  7. Khử nhũ & chống tạo bọt: Tránh hiện tượng khí cavitation hoặc nhũ tương nước-dầu.

5. PHÂN LOẠI DẦU THỦY LỰC

Theo thành phần:

Gốc khoáng (mineral) – phổ biến nhất.

Gốc tổng hợp (synthetic) – hiệu suất cao, bền nhiệt.

Gốc sinh học (biodegradable) – thân thiện môi trường.

Theo khả năng chống cháy:

HFAE, HFAS, HFB, HFC, HFDR, HFDU: dùng trong môi trường nhiệt cao hoặc dễ bắt lửa.

Theo tiêu chuẩn DIN/ISO:

Ký hiệu

Mô tả

HH

Dầu khoáng tinh luyện, không phụ gia

HL

HH + phụ gia chống oxy hóa, chống gỉ

HM

HL + phụ gia chống mài mòn (AW)

HV

HM + cải thiện chỉ số độ nhớt (VI cao)

HLP

Tương đương HM theo chuẩn DIN

HLPD

HLP + phụ gia tẩy rửa, chống cặn

6. TIÊU CHÍ CHỌN DẦU PHÙ HỢP

Phân tích theo 5 yếu tố chính:

  1. Độ nhớt (Viscosity)
  2. Yêu cầu chịu nhiệt / chống cháy
  3. Tài liệu OEM / khuyến cáo thiết bị
  4. Vật liệu làm kín và hệ thống (PTFE, Viton, NBR...)
  5. Môi trường vận hành (bụi, nước, nhiệt, độ rung...)

Khuyến cáo chuyên gia:

Luôn lấy hướng dẫn từ nhà sản xuất máy làm tiêu chuẩn chính.

Dầu HV (VI cao) phù hợp khi thiết bị hoạt động trong dải nhiệt rộng.

Dầu HLPD nên dùng trong môi trường bụi bẩn, có độ ẩm cao.

7. CẢNH BÁO KHI CHỌN SAI ĐỘ NHỚT

Độ nhớt cao:

Tăng ma sát –> phát nhiệt –> tiêu hao năng lượng.

Giảm độ nhạy điều khiển –> sai số chấp hành.

Độ nhớt thấp:

Rò rỉ nội bộ tăng –> giảm áp lực làm việc.

Màng dầu yếu –> tăng mài mòn –> giảm tuổi thọ thiết bị.

Gây hiện tượng cavitation ở bơm, xylanh.

8. BẢO DƯỠNG VÀ KIỂM TRA DẦU THỦY LỰC

Tần suất kiểm tra:

Mỗi 500–1000 giờ hoạt động hoặc 3 tháng/lần.

Các chỉ tiêu cần xét nghiệm:

Độ nhớt ở 40°C.

Hàm lượng nước (ASTM D6304).

Hàm lượng kim loại mòn (Spectrometric analysis).

Chỉ số oxy hóa (TAN).

Dấu hiệu cần thay dầu:

Dầu đổi màu, mùi khét.

Có bọt khí, hoặc xuất hiện lớp nước dưới đáy.

Hiệu suất máy giảm rõ rệt.

9. MUA DẦU THỦY LỰC Ở ĐÂU?

Nên chọn các đơn vị:

Có chứng nhận COA, CO, CQ , MSDS rõ ràng.

Được ủy quyền phân phối từ các hãng

Có đội ngũ kỹ thuật am hiểu hệ thống thủy lực, có thể tư vấn chọn đúng chủng loại và độ nhớt.

10. TỔNG KẾT CHO KỸ THUẬT VIÊN & CHUYÊN GIA

Việc chọn đúng loại dầu thủy lực giúp:

Hệ thống hoạt động chính xác, ổn định.

Tăng tuổi thọ bơm, van, xy lanh.

Tiết kiệm điện năng, giảm chi phí bảo trì.

Phải luôn đánh giá dầu thủy lực theo yếu tố kỹ thuật, không chỉ theo giá thành.

Liên hệ chúng tôi CÔNG TY XNK GODIVA để nhận tư vấn kỹ thuật chuyên sâu và cung cấp dầu thủy lực chính hãng với đầy đủ kiểm định chất lượng!

 

  • GODIVA
  • .......... CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU GODIVA........... Địa chỉ: K5, đường D3, KDC Bửu Long, khu phố 1, Phường Bửu Long, Thành Phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.
  • 0966 2345 18
  • Hotline: 0935 365 286
  • denisoilvietnam@gmail.com
  • https://denisoil.com