CÁC TIÊU CHUẨN PHÂN LOẠI DẦU NHỜN, DẦU NHỚT ĐỘNG CƠ CẦN PHẢI BIẾT

CÁC TIÊU CHUẨN PHÂN LOẠI DẦU NHỜN, DẦU NHỚT ĐỘNG CƠ CẦN PHẢI BIẾT

Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Godiva – nhà cung cấp giải pháp dầu nhờn và dầu công nghiệp uy tín tại Việt Nam – xin giới thiệu đến Quý khách hàng các hệ thống phân loại dầu nhờn phổ biến trên thế giới. Việc nắm rõ các tiêu chuẩn này giúp khách hàng lựa chọn đúng loại dầu nhờn, đảm bảo hiệu suất – tuổi thọ – độ bền của động cơ, máy móc thiết bị.

1. Phân loại theo độ nhớt

Độ nhớt là thông số quan trọng hàng đầu, phản ánh khả năng chảy – bôi trơn – bảo vệ của dầu. Hiện nay có ba hệ thống tiêu chuẩn chính:

SAE (Society of Automotive Engineers – Hiệp hội Kỹ sư Ô tô Hoa Kỳ)

  • Áp dụng: dầu động cơ, dầu hộp số ô tô/xe máy.
  • Phân loại:
    • Dầu đơn cấp (Monograde): SAE 30, SAE 40, SAE 50…
    • Dầu đa cấp (Multigrade): SAE 10W-40, 15W-40, 20W-50…
  • Ý nghĩa:
    • Số trước W (Winter): biểu thị khả năng khởi động lạnh. Số càng nhỏ → khởi động ở nhiệt độ thấp càng tốt.
    • Số sau W: độ nhớt ở 100 °C. Số càng lớn → dầu càng đặc khi nóng.

Ví dụ: SAE 5W-30 khởi động tốt ở -30 °C, duy trì độ nhớt 30 ở 100 °C. SAE 20W-50 đặc hơn, phù hợp xe chạy tải nặng, nhiệt độ cao.

ISO VG (International Standards Organization – Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa Quốc tế)

  • Áp dụng: dầu công nghiệp (thủy lực, turbine, bánh răng, máy nén khí…).
  • Ký hiệu: ISO VG 22, 32, 46, 68, 100, 150, 220, 320, 460, 680…
  • Ý nghĩa: Con số biểu thị độ nhớt động học trung bình tại 40 °C (đơn vị cSt).
  • Giới hạn sai số: ±10% so với giá trị danh định.

Ví dụ:

  • ISO VG 32 → ~32 cSt, dùng cho máy công cụ chính xác, tốc độ cao.
  • ISO VG 46 → dầu thủy lực, phổ biến trong máy ép nhựa, ép giấy.
  • ISO VG 220/320 → dầu bánh răng công nghiệp tải nặng.

NLGI (National Lubricating Grease Institute – Viện Dầu mỡ Quốc gia Hoa Kỳ)

  • Áp dụng: mỡ bôi trơn (grease).
  • Ký hiệu: NLGI 000 → NLGI 6, dựa vào độ xuyên kim (ASTM D217).
  • Ý nghĩa:
    • NLGI 000 – 00 – 0: rất mềm, gần như lỏng, dùng cho hộp số kín và hệ thống bơm mỡ tự động.
    • NLGI 1 – 2 – 3: phổ biến nhất, dạng kem/bơ mềm, dùng cho vòng bi, khớp nối.
    • NLGI 4 – 6: rất cứng, gần như sáp, dùng cho tải trọng cực nặng, tốc độ thấp.

Trong đó NLGI số 2 là cấp độ thông dụng nhất toàn cầu.

2. Phân loại theo API (American Petroleum Institute – Viện Dầu mỏ Hoa Kỳ)

API phân loại dầu động cơ dựa trên chất lượng – công nghệ phụ gia – khả năng bảo vệ máy.

  • Động cơ xăng (Service Category – “S”):
    • Các cấp từ SA, SB, SC… → SP (mới nhất).
    • Chữ cái càng về sau, cấp càng cao.
    • API SN / SP: yêu cầu chống cặn piston, kiểm soát tiêu hao dầu, bảo vệ turbocharger và hệ thống xúc tác.
  • Động cơ diesel (Commercial Category – “C”):
    • Các cấp từ CA, CB, CC… → CK-4 (mới nhất).
    • Ví dụ: API CI-4/CH-4: dầu cho động cơ diesel tải nặng, có EGR, turbo tăng áp.
    • API CK-4: tăng cường chống oxy hóa, bền nhiệt, tương thích biodiesel.

3. Phân loại theo JASO (The Japanese Automotive Standards Organization – Tổ chức Tiêu chuẩn Ô tô Nhật Bản)

Tiêu chuẩn JASO tập trung vào dầu động cơ xe máy:

  • JASO MA / MA2: xe số 4 thì, ly hợp ướt, yêu cầu không trượt côn.
  • JASO MB: xe tay ga 4 thì, ly hợp khô, dầu loãng giúp tiết kiệm nhiên liệu.
  • JASO FC / FD: xe máy 2 thì, chú trọng giảm khói, hạn chế cặn cháy, bảo vệ môi trường.

4. Phân loại theo ACEA (Association of European Automotive Manufacturers – Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Châu Âu)

ACEA đánh giá dầu nhờn khắt khe hơn API, phản ánh yêu cầu thực tế của thị trường châu Âu.

  • A/B: dầu cho động cơ xăng (A) và diesel nhẹ (B).
  • C: dầu “Low SAPS” (ít tro sunfat, photpho, lưu huỳnh), phù hợp xe có DPF, SCR.
  • E: dầu cho động cơ diesel hạng nặng (xe tải, xe bus, công trình).

Ví dụ: ACEA C3 → dầu low SAPS, dùng cho xe Euro 5/6 có bộ lọc DPF.

5. Phân loại theo ILSAC (International Lubricant Standardization and Approval Committee)

ILSAC là tiêu chuẩn do Mỹ và Nhật Bản cùng xây dựng, áp dụng cho xe du lịch động cơ xăng.

  • Các cấp: GF-1, GF-2, GF-3, GF-4, GF-5 và mới nhất GF-6 (GF-6A & GF-6B).
  • Yêu cầu:
    • Tăng hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu.
    • Giảm mài mòn chuỗi cam, chống LSPI (Low-Speed Pre-Ignition).
    • Bảo vệ hệ thống xử lý khí thải.

KẾT LUẬN

  • SAE / ISO / NLGI → phân loại theo độ nhớt và dạng bôi trơn.
  • API / JASO / ACEA / ILSAC → phân loại theo chất lượng, tính năng, công nghệ phụ gia.

Khi lựa chọn dầu nhờn, khách hàng nên tuân thủ khuyến cáo từ nhà sản xuất thiết bị, đồng thời xét đến khí hậu, môi trường, tải trọng làm việc để đảm bảo máy móc vận hành ổn định – bền bỉ – tiết kiệm chi phí.

 

  • GODIVA
  • .......... CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU GODIVA........... Địa chỉ: K5, đường D3, KDC Bửu Long, khu phố 1, Phường Bửu Long, Thành Phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.
  • 0966 2345 18
  • Hotline: 0935 365 286
  • denisoilvietnam@gmail.com
  • https://denisoil.com