HƯỚNG DẪN CHỌN NHỚT XE TAY GA: CHUYÊN GIA KHUYÊN GÌ?
Xe tay ga (scooter) có thể trị giá hàng chục, thậm chí hàng trăm triệu đồng. Tuy nhiên, trong khi chủ xe rất chú trọng đến ngoại hình, thì việc bảo trì và lựa chọn dầu nhớt – yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ động cơ – lại thường bị xem nhẹ. Chia sẻ những lời khuyên quan trọng để chủ xe chọn nhớt đúng kỹ thuật và bảo vệ “trái tim” của chiếc xe.
1. Bảo trì và chọn nhớt phù hợp – Yếu tố quyết định tuổi thọ xe
Giá trị thực sự của một chiếc xe không chỉ nằm ở kiểu dáng, mà còn ở khả năng vận hành bền bỉ và tiết kiệm chi phí về lâu dài. Hai yếu tố then chốt để đạt được điều này là:
- Bảo dưỡng đúng thời điểm
- Sử dụng loại dầu nhớt phù hợp với động cơ
Chủ xe nên chủ động quan sát và cảm nhận các dấu hiệu bất thường như:
- Động cơ nóng bất thường
- Xe ì, tăng tốc kém
- Động cơ ồn hoặc khó khởi động
- Hao xăng hơn bình thường
Khi có những dấu hiệu trên, cần kiểm tra và bảo dưỡng ngay để tránh hư hỏng nghiêm trọng.
2. Bao lâu nên thay nhớt và bảo dưỡng xe tay ga?
2.1 Đối với xe mới (giai đoạn chạy rốt-đa)
- Lần thay đầu tiên: Sau 300 – 500 km hoặc khoảng 1 tháng (tùy điều kiện nào đến trước) để loại bỏ mạt kim loại và tạp chất hình thành khi các chi tiết mới cọ xát.
- Lần thay thứ 2: Sau 1.000 – 1.500 km hoặc khoảng 2 tháng.
- Từ lần thứ 3 trở đi: Duy trì chu kỳ 1.500 – 2.000 km/lần hoặc 2–3 tháng/lần, tùy điều kiện vận hành.
BẢNG HƯỚNG DẪN CHU KỲ THAY NHỚT XE TAY GA 4 THÌ
Loại xe & tình trạng sử dụng
|
Loại dầu
|
Chu kỳ thay nhớt (Km)
|
Chu kỳ thay nhớt (Thời gian)
|
Ghi chú kỹ thuật
|
Xe mới – giai đoạn rốt-đa (0 – 1.500 km)
|
Mọi loại dầu (nên chọn bán tổng hợp hoặc tổng hợp toàn phần)
|
Lần 1: 300 – 500 km
Lần 2: 1.000 – 1.500 km
|
Lần 1: ~1 tháng
Lần 2: ~2 tháng
|
Loại bỏ mạt kim loại & tạp chất sinh ra khi các chi tiết máy mới cọ xát.
|
Xe mới sau rốt-đa / Xe vận hành tốt
|
- Gốc khoáng (Mineral)
- Bán tổng hợp (Semi-Synthetic)
- Tổng hợp toàn phần (Fully Synthetic)
|
- Gốc khoáng: 1.000 – 1.500 km
- Bán tổng hợp: 1.500 – 2.000 km
- Tổng hợp toàn phần: 2.000 – 2.500 km
|
- Gốc khoáng: 1,5 – 2 tháng
- Bán tổng hợp: 2 – 2,5 tháng
- Tổng hợp toàn phần: 2,5 – 3 tháng
|
Gốc khoáng mau xuống cấp, tổng hợp toàn phần bền nhiệt và chống oxy hóa tốt hơn.
|
Xe đã sử dụng lâu năm (động cơ còn khỏe)
|
- Bán tổng hợp
- Tổng hợp toàn phần
|
- Bán tổng hợp: 1.500 – 2.000 km
- Tổng hợp toàn phần: 2.000 km
|
- Bán tổng hợp: 2 tháng
- Tổng hợp toàn phần: 2,5 tháng
|
Kết hợp kiểm tra mức hao dầu, nếu hao nhiều thì rút ngắn chu kỳ.
|
Xe đã sử dụng lâu năm (động cơ yếu, hao dầu)
|
- Gốc khoáng chất lượng cao
- Bán tổng hợp
|
- Gốc khoáng: 800 – 1.000 km
- Bán tổng hợp: 1.000 – 1.500 km
|
- Gốc khoáng: ~1 tháng
- Bán tổng hợp: 1,5 tháng
|
Chọn độ nhớt cao hơn (10W-40, 15W-40) để bù khe hở chi tiết máy, hạn chế lọt nhớt.
|
Xe vận hành điều kiện khắc nghiệt (chở nặng, leo dốc, kẹt xe, nhiệt độ cao)
|
- Bán tổng hợp
- Tổng hợp toàn phần
|
- Bán tổng hợp: 1.000 – 1.500 km
- Tổng hợp toàn phần: 1.500 – 2.000 km
|
- Bán tổng hợp: 1,5 – 2 tháng
- Tổng hợp toàn phần: 2 – 2,5 tháng
|
Nhiệt độ cao và bụi bẩn làm nhớt nhanh xuống cấp, cần thay sớm hơn thông số tiêu chuẩn.
|
Xe ít sử dụng (để lâu nhưng ít chạy km)
|
Mọi loại dầu
|
—
|
- Gốc khoáng: 3 tháng
- Bán tổng hợp: 4 tháng
- Tổng hợp toàn phần: 5 – 6 tháng
|
Nhớt bị oxy hóa và nhiễm ẩm theo thời gian, dù chưa đủ km vẫn phải thay.
|
Dung tích nhớt tiêu chuẩn:
- Xe tay ga phổ thông: 0,8 – 1,0 lít
- Xe tay ga cao cấp hoặc dung tích lớn (SH, Vespa, ADV…): 1,0 – 1,2 lít
- Đổ đúng lượng nhà sản xuất khuyến cáo, không thiếu hoặc quá nhiều để tránh giảm hiệu suất bôi trơn.
2.2 Đối với xe đã sử dụng lâu năm
- Động cơ còn tốt và dùng nhớt tổng hợp chất lượng: 1.500 – 2.000 km/lần.
- Vận hành khắc nghiệt (kẹt xe, chở nặng, đường bụi, nhiệt độ cao) hoặc máy yếu: 1.000 – 1.500 km/lần.
- Xe cũ có khe hở chi tiết lớn hơn → ưu tiên nhớt độ nhớt cao hơn (10W-40 hoặc 15W-40) để tăng bảo vệ.
Mẹo kỹ thuật:
- Không để quá hạn thay nhớt vì dầu xuống cấp sẽ mất khả năng bôi trơn, làm nóng máy, hao xăng và nhanh mòn.
- Khi bảo dưỡng, kết hợp kiểm tra lọc gió và bugi để duy trì hiệu suất.
3. Vì sao xe tay ga cần nhớt chuyên dụng?
Xe tay ga khác xe số ở hệ truyền động vô cấp (CVT) với dây đai, ly hợp khô và vòng tua cao → dầu nhớt phải:
- Bền nhiệt: Chịu được nhiệt độ cao mà không biến chất.
- Ổn định oxy hóa: Hạn chế tạo cặn và đổi màu nhanh.
- Giữ độ nhớt ổn định: Trong suốt chu kỳ sử dụng.
- Bôi trơn tối ưu: Giảm mài mòn khi chạy ở tốc độ cao.
Dùng nhớt xe số hoặc nhớt kém chất lượng cho xe tay ga sẽ gây nóng máy, giảm hiệu suất và nhanh hỏng động cơ.
4. Hướng dẫn đọc và chọn thông số kỹ thuật nhớt
4.1 Loại dầu
Dầu gốc khoáng (Mineral)
- Thành phần: lọc từ dầu mỏ, ít phụ gia, giá rẻ.
- Ưu điểm: phù hợp xe cũ, động cơ đơn giản. Giá rẻ.
- Nhược điểm: mau xuống cấp, không chịu nhiệt lâu → chu kỳ thay ngắn.
Dầu bán tổng hợp (Semi-Synthetic)
- Thành phần: pha trộn dầu khoáng và dầu tổng hợp.
- Ưu điểm: cân bằng giữa hiệu suất và chi phí, chịu nhiệt tốt hơn dầu khoáng, Giá mềm, chất lượng khá tốt, hợp xe phổ thông.
- Nhược điểm: tuổi thọ trung bình, cần thay đúng chu kỳ.
Dầu tổng hợp toàn phần (Fully Synthetic)
- Thành phần: tinh chế nhân tạo, bổ sung nhiều phụ gia chống mài mòn, chống oxy hóa.
- Ưu điểm: bền nhiệt, giảm ma sát, bảo vệ động cơ tối ưu, phù hợp xe tay ga cao cấp.
- Nhược điểm: giá cao, nhưng bù lại chu kỳ thay dài hơn.
4.2 Tiêu chuẩn JASO
- JASO MB: Ma sát thấp, tiết kiệm nhiên liệu → chuẩn cho xe tay ga 4 thì.
- JASO MA/MA2: Cho xe số/xe côn tay → không phù hợp xe tay ga.
4.3 Tiêu chuẩn API
- API từ thấp đến cao: SF → SJ → SL → SM → SN
- API SN: Hiện đại nhất, bảo vệ tối ưu, chống cặn, tiết kiệm xăng.
4.4 Độ nhớt SAE
Ví dụ: 10W-40, 5W-40, 10W-50
- Số trước chữ W: Độ nhớt khi nguội, số càng nhỏ → dễ khởi động, tiết kiệm xăng.
- Số sau chữ W: Độ nhớt khi nóng, số càng lớn → bảo vệ tốt ở nhiệt cao.
- Khuyến cáo kỹ thuật:
- Xe tay ga mới, cao cấp (động cơ dung tích lớn, vòng tua cao, khe hở chi tiết nhỏ, làm việc chính xác):
→ SAE 5W-30 hoặc 10W-30 , 5W40, 10W40 (ưu tiên 5W-30, 5W-40 để tối ưu khởi động và tiết kiệm nhiên liệu).
→ Sử dụng dầu tổng hợp toàn phần, Bán tổng hợp cấp chất lượng API SN, SP JASO MB.
- Xe tay ga đã sử dụng lâu năm (khe hở chi tiết máy lớn hơn, công suất giảm, có dấu hiệu nóng máy hoặc tiêu hao nhớt):
→ SAE 10W-40 hoặc 15W-40 (độ nhớt cao hơn giúp tăng khả năng bảo vệ và giảm hao dầu).
→ Ưu tiên dầu bán tổng hợp hoặc tổng hợp toàn phần, dầu khoáng API SM hoặc SL, SN, JASO MB.
- BẢNG HƯỚNG DẪN CHỌN ĐỘ NHỚT XE TAY GA THEO TÌNH TRẠNG SỬ DỤNG
Tình trạng xe
|
Độ nhớt SAE khuyến cáo
|
Tiêu chuẩn API
|
Tiêu chuẩn JASO
|
Loại dầu
|
Ghi chú kỹ thuật
|
Xe mới – cao cấp (SH, Vespa, PCX, ADV, Forza… – dưới 3 năm sử dụng)
|
5W-30, 5W-40 (ưu tiên) hoặc 10W-40
|
API SN,SP (cao nhất)
|
JASO MB
|
100% Synthetic (Tổng hợp toàn phần)
|
- Độ nhớt loãng khi nguội giúp khởi động nhẹ, tiết kiệm xăng.
- Bền nhiệt, bôi trơn tối ưu ở vòng tua cao.
- Giảm ma sát, bảo vệ chi tiết máy mới.
|
Xe mới – phổ thông (Vision, Lead, Air Blade, Grande…)
|
5W-40 hoặc 10W-40
|
API SM hoặc SN
|
JASO MB
|
Bán tổng hợp (Semi-Synthetic) hoặc Tổng hợp toàn phần
|
- Cân bằng giữa hiệu suất và chi phí.
- Phù hợp điều kiện vận hành đô thị.
|
Xe đã sử dụng lâu năm (động cơ trên 4–5 năm, công suất giảm nhẹ)
|
10W-40 hoặc 15W-40
|
API SM hoặc SN
|
JASO MB
|
Bán tổng hợp hoặc Tổng hợp toàn phần
|
- Độ nhớt cao hơn giúp bù khe hở chi tiết máy.
- Giảm tiêu hao dầu và tiếng ồn máy.
|
Xe cũ – hao dầu, nóng máy (động cơ mòn, tiêu hao nhớt rõ rệt)
|
15W-40 hoặc 20W-50
|
API SL hoặc SM
|
JASO MB
|
Dầu khoáng chất lượng cao hoặc Bán tổng hợp
|
- Tăng độ đặc để giảm hiện tượng lọt nhớt qua piston.
- Hỗ trợ làm mát tốt hơn.
- Không nên kéo dài chu kỳ thay dầu.
|
Xe vận hành khắc nghiệt (thường xuyên chở nặng, leo dốc, chạy đường dài, kẹt xe, môi trường nhiệt độ cao)
|
10W-40 hoặc 15W-40
|
API SN
|
JASO MB
|
Tổng hợp toàn phần
|
- Giữ độ nhớt ổn định khi máy nóng lâu.
- Chống oxy hóa, hạn chế tạo cặn.
|
Nguyên tắc chọn nhanh:
- Xe mới → độ nhớt thấp hơn (5W-30, 5W-40) để khởi động nhẹ, tiết kiệm nhiên liệu.
- Xe cũ → độ nhớt cao hơn (10W-40 hoặc 15W-40) để tăng bảo vệ và giảm hao dầu.
- Luôn ưu tiên API SN và JASO MB cho xe tay ga 4 thì.
5. Lợi ích khi chọn nhớt đúng chuẩn
Ngắn hạn:
- Máy êm, mát, tiết kiệm xăng.
- Giảm ma sát, hạn chế cặn bẩn.
Dài hạn:
- Tăng tuổi thọ động cơ.
- Giảm chi phí sửa chữa.
- Giữ giá trị khi bán lại.
Nói cách khác, đầu tư vào nhớt tốt chính là tiết kiệm lâu dài.
6. Gợi ý sản phẩm
DNS Scooter Ultra – Dầu nhớt tổng hợp toàn phần, JASO MB, API SN, SAE 5W-40.
Phù hợp mọi dòng xe tay ga, bền nhiệt, tiết kiệm nhiên liệu, bảo vệ động cơ vượt trội.
Liên hệ tư vấn & mua hàng:
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU GODIVA
MST: 3603 891 859
K5, D3, KDC Bửu Long, KP1, P. Trấn Biên, TP. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
Điện thoại: 0966 234518 , 0935 365 286
Hotline bộ phận Kỹ Thuật: 0936 909096
Email 1: denisoilvietnam@gmail.com
Email 2: godiva268@gmail.com