CÁC THƯƠNH HIỆU

1. VAI TRÒ VÀ CHỨC NĂNG CHÍNH CỦA DẦU NHỚT ĐỘNG CƠ
Dầu nhớt động cơ không chỉ là chất bôi trơn, mà còn là hệ thống hỗ trợ kỹ thuật toàn diện giúp động cơ vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và kéo dài tuổi thọ. Cụ thể:
.1. Bôi trơn

Tạo màng dầu giữa các chi tiết kim loại chuyển động (pít-tông, trục cam, trục khuỷu...)
Giảm ma sát, hạn chế mài mòn cơ khí, bảo vệ bề mặt chi tiết.
1.2. Làm mát
.jpg)
Hấp thụ và truyền nhiệt ra két làm mát, đặc biệt hiệu quả tại các điểm nóng như đỉnh pít-tông hoặc bạc trục.
Giúp động cơ không quá nhiệt trong điều kiện tải nặng hoặc môi trường khắc nghiệt.
1.3. Làm sạch

Phân tán cặn carbon, muội đốt nhiên liệu, giữ cặn bẩn ở dạng lơ lửng.
1.4. Làm kín

Tạo màng dầu giữa xéc-măng và thành xi-lanh, giúp duy trì áp suất nén, ngăn khí cháy lọt xuống các-te.
Tăng hiệu quả đốt cháy nhiên liệu.
1.5. Chống ăn mòn & trung hòa axit

Bảo vệ các chi tiết kim loại khỏi rỉ sét và ăn mòn do axit sinh ra trong quá trình đốt nhiên liệu, đặc biệt với động cơ Diesel.
2. KINH NGHIỆM CHỌN DẦU NHỚT CHO XE Ô TÔ – XE TẢI – TÀU THUỶ
2.1. Đối với Xe Ô Tô (động cơ xăng hoặc Diesel nhẹ)
Loại dầu khuyến nghị:
Dầu tổng hợp hoàn toàn (Full Synthetic) – dành cho xe đời mới, yêu cầu hiệu suất cao.
Dầu bán tổng hợp (Semi Synthetic) – phù hợp xe đã qua sử dụng 2–5 năm.
Dầu khoáng (Mineral) – dùng cho xe cũ, động cơ đơn giản, ít yêu cầu cao.
Độ nhớt phổ biến:
0W-20 / 5W-30 / 5W-40 – tùy thuộc vào khí hậu và thiết kế động cơ.
Các xe đời mới thường yêu cầu độ nhớt loãng để tiết kiệm nhiên liệu.
Tiêu chuẩn kỹ thuật cần quan tâm:
API SP / SN Plus
ILSAC GF-6 / GF-5 (xe Nhật, Mỹ)
ACEA A3/B4 hoặc A5/B5 (xe châu Âu)
2.2. Đối với Xe Tải, Xe Khách, Máy Công Trình (động cơ Diesel nặng)

Loại dầu khuyến nghị:
Dầu khoáng cao cấp hoặc bán tổng hợp có chỉ số TBN cao (để chống axit sinh ra từ nhiên liệu Diesel).
Phù hợp với điều kiện vận hành liên tục, tải nặng, tốc độ thấp.
Độ nhớt phù hợp:
15W-40 / 20W-50 – giúp bảo vệ tốt trong môi trường vận hành nóng, tải cao.
Tiêu chuẩn kỹ thuật cần quan tâm:
API CI-4, CJ-4, CK-4 – phù hợp với động cơ có hoặc không có hệ thống xử lý khí thải.
ACEA E7, E9 – châu Âu
Hỗ trợ yêu cầu OEM từ các hãng như: Cummins, Volvo, Mercedes-Benz, CAT...
2.3. Đối với Tàu Thủy (Tàu cá, tàu vận tải, tàu du lịch)





Đặc thù vận hành:
Vận hành dài ngày, tải liên tục, môi trường muối biển ăn mòn.
Sử dụng nhiên liệu Diesel có tạp chất lưu huỳnh cao.
Loại dầu sử dụng:
Dầu đơn cấp SAE 30/40 hoặc đa cấp 15W-40, có TBN từ 12–40 tùy loại nhiên liệu.
Dầu nhớt chuyên dụng hàng hải thường có hàm lượng phụ gia chống ăn mòn và phân tán cao.
Tiêu chuẩn kỹ thuật:
API CF / CF-2
Yêu cầu OEM từ các hãng hàng hải: MAN B&W, Wärtsilä, Caterpillar...
3. NÊN CHỌN DẦU NHỚT TỔNG HỢP HAY DẦU GỐC KHOÁNG?
Tiêu chí
|
Dầu gốc khoáng
|
Dầu tổng hợp hoàn toàn
|
Nguồn gốc
|
Tinh chế trực tiếp từ dầu mỏ thô
|
Tổng hợp trong phòng thí nghiệm
|
Độ tinh khiết
|
Trung bình, chứa tạp chất tự nhiên
|
Rất tinh khiết, phân tử đồng đều
|
Khả năng bôi trơn
|
Tốt ở mức cơ bản
|
Tối ưu cho mọi tốc độ và điều kiện khắc nghiệt
|
Khả năng chịu nhiệt, oxy hóa
|
Kém hơn, dễ bị xuống cấp
|
Rất bền nhiệt, chống oxy hóa mạnh
|
Thời gian sử dụng
|
4.000 – 5.000 km
|
8.000 – 15.000 km tùy loại
|
Giá thành ban đầu
|
Rẻ hơn
|
Cao hơn (gấp 2–3 lần) nhưng hiệu quả lâu dài
|
Lời khuyên:
Dùng dầu tổng hợp nếu bạn sở hữu xe đời mới, thường xuyên chạy đường dài, điều kiện vận hành nặng.
Dùng dầu khoáng nếu bạn chỉ chạy xe trong đô thị, quãng đường ngắn, xe đời cũ hoặc xe chạy ít.
4. KHI NÀO NÊN THAY DẦU NHỚT VÀ LỌC NHỚT?
4.1. Thay dầu nhớt định kỳ
Loại xe
|
Khoảng cách khuyến nghị
|
Ghi chú
|
Ô tô con
|
6.000 – 8.000 km hoặc 6 tháng
|
Nếu dùng dầu tổng hợp có thể kéo dài đến 10.000 km
|
Xe tải
|
5.000 – 7.000 km
|
Nên kiểm tra nhớt sớm hơn nếu xe tải nặng, thường xuyên dừng – chạy
|
Tàu thủy
|
5.000 – 10.000 km hoặc theo giờ máy
|
Theo khuyến cáo của nhà sản xuất động cơ
|
Lưu ý:
Nếu thấy nhớt đổi màu đen đặc, có mùi khét, bị loãng bất thường – cần thay ngay dù chưa đến số km quy định.
Động cơ vận hành trong môi trường khắc nghiệt (bụi, nhiệt cao, tải nặng) nên rút ngắn chu kỳ thay nhớt.
4.2. Thay lọc nhớt
Lọc nhớt là bộ phận giữ lại cặn bẩn, muội carbon, kim loại mài mòn...
Sau một thời gian lọc sẽ bị nghẹt, nếu không thay lọc thì nhớt mới cũng sẽ nhanh bẩn, hiệu quả bôi trơn kém.
Khuyến nghị:
Thay lọc nhớt sau mỗi 2 lần thay dầu
Hoặc thay đồng thời với dầu nếu xe vận hành nặng hoặc đã cũ
KẾT LUẬN
Việc lựa chọn dầu nhớt đúng kỹ thuật và thay đúng thời điểm là yếu tố sống còn để đảm bảo:
Hiệu suất động cơ cao
Tiết kiệm chi phí bảo dưỡng
Kéo dài tuổi thọ thiết bị
DENIS OIL – với kinh nghiệm trong nhập khẩu nguyên liệu chất lượng cao, quy trình pha chế khép kín và đội ngũ kỹ thuật chuyên sâu – cam kết mang đến dòng sản phẩm dầu động cơ tối ưu cho ô tô, xe tải và tàu thủy trong mọi điều kiện hoạt động.