DẦU GỐC VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT

I. Dầu gốc là gì?

Dầu gốc (Base Oil) là thành phần nền chiếm từ 70–99% trong công thức dầu bôi trơn. Đây là nguyên liệu chính để pha chế dầu nhớt động cơ, dầu thủy lực, dầu máy nén khí, dầu hộp số, mỡ bôi trơn và các chất lỏng công nghiệp khác.

Tuy nhiên, dầu gốc đơn thuần không có đặc tính bôi trơn hoàn hảo, mà chỉ phát huy hiệu quả khi kết hợp với phụ gia để tạo thành sản phẩm dầu nhờn hoàn chỉnh đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

II. Phân loại dầu gốc theo API 1509

Hiệp hội Dầu khí Hoa Kỳ (API) phân loại dầu gốc thành 5 nhóm chính, dựa trên:

  • Hàm lượng lưu huỳnh (S)
  • % hydrocarbon không bão hòa
  • Chỉ số độ nhớt (VI – Viscosity Index)

Nhóm

Loại

Hàm lượng Lưu huỳnh

% Hydrocarbon không bão hòa

VI (Viscosity Index)

Nguồn gốc

Group I

Dầu khoáng xử lý dung môi

> 0.03%

>10%

80–120

Dầu mỏ

Group II

Dầu khoáng hydrocracking

≤ 0.03%

≤10%

80–120

Dầu mỏ

Group III

Dầu khoáng nâng cấp

≤ 0.03%

≤10%

>120

Dầu mỏ (gần tổng hợp)

Group IV

PAO tổng hợp

Rất thấp

Không có

>125

Tổng hợp

Group V

Ester, PAG, Silicone...

Tùy loại

Tùy loại

Tùy loại

Tổng hợp / tự nhiên

 

III. Các loại dầu gốc phổ biến

3.1. Dầu gốc khoáng (Group I, II, III)

  • Nguồn gốc từ dầu thô, tinh chế bằng các phương pháp: tách dung môi, khử sáp, hydrocracking.
  • Ưu điểm: Giá rẻ, dễ sản xuất, phù hợp ứng dụng tiêu chuẩn.
  • Nhược điểm: Kém ổn định oxy hóa, nhiệt, dễ tạo cặn hơn dầu tổng hợp.

Loại phổ biến: SN150, N150.

 

3.2. Dầu gốc tổng hợp (Group IV, V)

  • PAO (Group IV): Trùng hợp từ olefin → cấu trúc ổn định, chỉ số VI cao.
  • Ester / PAG (Group V): Có cấu trúc phân cực cao, hiệu suất vượt trội trong điều kiện khắc nghiệt.

Ưu điểm:

  • Độ ổn định nhiệt – oxy hóa rất cao.
  • Tính lưu động tốt ở nhiệt độ thấp.
  • Ít bay hơi, ít tạo cặn.

Ứng dụng: Động cơ cao cấp, máy nén, ngành hàng không, thực phẩm.

3.3. Dầu bán tổng hợp (Semi-synthetic)

  • Pha trộn dầu khoáng (Group II/III) với một phần dầu tổng hợp (PAO/Ester).
  • Ưu điểm: Hiệu suất tốt hơn dầu khoáng, giá thành rẻ hơn dầu tổng hợp.
  • Ứng dụng: Dầu động cơ xe máy, công nghiệp vừa và nhẹ.

IV. Thành phần & Cấu trúc hóa học

4.1. Dầu gốc khoáng (Group I–III)

  • Paraffinic: RCH₂–CH₂–CH₃ → ổn định, VI cao.
  • Naphthenic: Cyclohexane → VI thấp hơn.
  • Aromatic: Vòng benzen, kém ổn định, thường bị loại bỏ.

4.2. Dầu gốc tổng hợp (Group IV–V)

  • PAO: (–CH₂–CH(CH₃)–)ₙ → ổn định cao, ít cặn.
  • Ester: Có nhóm COO–, phân cực, tự làm sạch, chịu nhiệt tốt.
  • PAG: Phân cực cao, tương thích kém, dùng riêng biệt.

V. Tính năng kỹ thuật của dầu gốc

Tính năng

Vai trò

Độ nhớt

Ảnh hưởng đến khả năng bôi trơn, bảo vệ bề mặt

Chỉ số độ nhớt (VI)

Ổn định độ nhớt khi nhiệt độ thay đổi

Độ bay hơi thấp

Giảm tổn thất dầu ở nhiệt độ cao

Ổn định oxy hóa

Chống biến chất theo thời gian

Chịu nhiệt – chống tạo cặn

Bảo vệ hệ thống, tăng tuổi thọ thiết bị

Tương thích phụ gia

Tạo hệ nhũ tốt, ổn định công thức dầu nhờn

 

VI. Sơ đồ quy trình sản xuất dầu gốc

6.1. Dầu gốc khoáng:

A[Dầu thô] --> B[Tách thành phần nhẹ]

B --> C[Tinh chế dung môi / Hydrocracking]

C --> D[Khử lưu huỳnh & sáp]

D --> E[Hydrofinishing / Isomer hóa]

E --> F[Dầu gốc Group I/II/III]

6.2. Dầu gốc tổng hợp:

G[Hydrocarbon nguyên chất] --> H[Phản ứng trùng hợp / Este hóa]

H --> I[Dầu gốc PAO / Ester tổng hợp]

VII. Ứng dụng theo nhóm dầu gốc

Nhóm

Ứng dụng chính

Group I

Dầu công nghiệp, động cơ đời cũ

Group II

Dầu động cơ phổ thông, dầu thủy lực

Group III

Dầu xe tải, động cơ cao cấp

Group IV (PAO)

Hàng không, môi trường khắc nghiệt

Group V (Ester, PAG)

Máy lạnh, ngành thực phẩm, dầu đặc chủng


VIII. So sánh tính năng kỹ thuật

Tính năng

G.I

G.II

G.III

G.IV (PAO)

G.V (Ester/PAG)

Giá thành

Thấp

TB

TB–Cao

Cao

Rất cao

Bền oxy hóa

TB

Tốt

Rất tốt

Xuất sắc

Tùy loại

T° thấp

Kém

TB

Tốt

Rất tốt

Rất tốt

T° cao

TB

Tốt

Rất tốt

Rất tốt

Rất tốt

Tương thích

Tốt

Tốt

Tốt

Tốt

Hạn chế

VI (chỉ số)

80–120

90–120

>120

>125

100–180


IX. Độ nhớt tiêu biểu

Loại dầu gốc

Viscosity @40°C (cSt)

Viscosity @100°C (cSt)

VI

Group I SN150

32–36

~5.4

~95

Group II N150

32–34

~5.5

~110

Group III 4cSt

~40

~7.0

125–135

Group IV PAO 4

~40

~7.1

>140


X. Ứng dụng thực tế & khuyến nghị sử dụng

Ứng dụng

Nên dùng dầu gốc

Lý do

Động cơ hiệu suất cao

Group III / IV / V

Bền nhiệt, chống mài mòn

Máy nén khí

Group II / IV

Bay hơi thấp, ổn định

Hệ thủy lực lạnh

Group III / IV / V

Lưu động tốt

Thực phẩm / Dược phẩm

Group V (Ester an toàn)

Đáp ứng NSF / FDA


XI. Tính tương hợp giữa các nhóm dầu gốc

Kết hợp

Tương hợp

Ghi chú

Group I ↔ II

OK

Phổ biến

Group II ↔ III

OK

Dễ phối trộn

Group III ↔ PAO

OK

Pha chế bán tổng hợp

PAO ↔ Ester

OK Có điều kiện

Ester cải thiện tính phân cực

Ester ↔ PAG

KHÔNG OK

Không tương hợp

PAG ↔ Hydrocarbon (I–IV)

KHÔNG OK

Tách pha, cần dùng riêng

 

  • GODIVA
  • .......... CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU GODIVA........... Địa chỉ: K5, đường D3, KDC Bửu Long, khu phố 1, Phường Bửu Long, Thành Phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.
  • 0966 2345 18
  • Hotline: 0935 365 286
  • denisoilvietnam@gmail.com
  • https://denisoil.com