(LUBRICATING OIL PROPERTIES)

ĐẶC TÍNH CỦA DẦU BÔI TRƠN
Dầu bôi trơn là sản phẩm gồm dầu gốc và phụ gia, được thiết kế để bôi trơn, làm mát, làm sạch, bảo vệ và tối ưu hóa hiệu suất vận hành của động cơ, hộp số, hệ thống thủy lực hoặc thiết bị cơ khí. Chất lượng và hiệu suất của dầu bôi trơn phụ thuộc vào các đặc tính vật lý, hóa học và cơ học khác nhau như sau:

1. Độ nhớt

  • Định nghĩa : Đo lường sức cản dòng chảy của chất lỏng; xác định khả năng hình thành lớp màng bôi trơn.

  • Đơn vị : Centistokes (cSt) ở 40°C và 100°C; SAE (Hiệp hội kỹ sư ô tô) đối với dầu động cơ; ISO VG đối với dầu công nghiệp.

  • Các thông số đo được :

    • Độ nhớt động học : đo ở 40°C và 100°C, tính bằng cSt (centistoke) – ASTM D445.

    • Độ nhớt động : đo bằng mPa·s – ASTM D5293 (Máy mô phỏng khởi động nguội).

    • Chỉ số độ nhớt (VI) : ASTM D2270.

  • Tầm quan trọng :

    • Độ nhớt cao → màng dầu dày, khả năng chịu tải tốt nhưng khó khởi động lạnh.

    • Độ nhớt thấp → dễ khởi động lạnh, bôi trơn nhanh, nhưng màng dầu mỏng hơn và khả năng bảo vệ kém hơn khi chịu tải nặng.

  • Thông số liên quan : Chỉ số độ nhớt (VI) biểu thị độ ổn định của độ nhớt khi nhiệt độ thay đổi. VI cao → độ nhớt thay đổi tối thiểu khi nhiệt độ thay đổi.

2. Điểm chớp cháy

  • Định nghĩa : Nhiệt độ thấp nhất mà hơi dầu bốc cháy khi tiếp xúc với nguồn đánh lửa.

  • Đo lường : ASTM D92 (cốc mở) hoặc ASTM D93 (cốc kín).

  • Ý nghĩa : Điểm chớp cháy cao hơn → độ bay hơi thấp hơn, an toàn hơn ở nhiệt độ vận hành cao.

  • Tiêu chuẩn :

    • Dầu động cơ: ≥ 200°C (COC – Cleveland Open Cup)

    • Dầu công nghiệp: thường ≥ 180°C

3. Điểm rót

  • Định nghĩa : Nhiệt độ thấp nhất mà dầu vẫn có thể rót được.

  • Đo lường : ASTM D97.

  • Ý nghĩa : Điểm đông đặc thấp hơn → thích hợp cho môi trường lạnh.

  • Ảnh hưởng : Phụ thuộc vào loại dầu gốc và chất cải thiện chỉ số độ nhớt.

4. Độ ổn định oxy hóa

  • Định nghĩa : Khả năng chống lại quá trình oxy hóa khi tiếp xúc với oxy ở nhiệt độ cao.

  • Ý nghĩa : Độ ổn định oxy hóa cao → ít hình thành cặn bẩn, vecni và axit → kéo dài tuổi thọ dầu và thiết bị.

  • Phụ gia liên quan : Chất chống oxy hóa.

5. Tính năng chống mài mòn và chịu áp lực cực lớn

  • Định nghĩa : Khả năng bảo vệ bề mặt kim loại khỏi bị mài mòn dưới tải trọng và áp suất cao.

  • Phụ gia liên quan :

    • ZDDP (Kẽm Dialkyldithiophosphate) – chống mài mòn và chống oxy hóa.

    • Phụ gia EP (chịu áp suất cực đại) – dùng cho hộp số, bánh răng.

6. Chất tẩy rửa và chất phân tán

  • Chất tẩy rửa : Giữ cho bề mặt máy sạch sẽ bằng cách hòa tan cặn bẩn và bồ hóng.

  • Khả năng phân tán : Giữ các chất gây ô nhiễm lơ lửng trong dầu, ngăn ngừa hình thành cặn bẩn.

  • Ứng dụng : Không thể thiếu trong dầu động cơ đốt trong, đặc biệt là động cơ diesel.

7. Chống ăn mòn và rỉ sét

  • Chức năng : Tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại chống lại độ ẩm, nước, axit và các hợp chất ăn mòn.

  • Phụ gia : Chất ức chế rỉ sét, chất ức chế ăn mòn kim loại màu vàng.

8. Khả năng tách nhũ tương

  • Định nghĩa : Khả năng tách dầu ra khỏi nước khi bị nhiễm bẩn.

  • Ý nghĩa : Quan trọng trong dầu thủy lực, tua bin và máy nén để ngăn ngừa sự hình thành nhũ tương gây hư hỏng thiết bị.

9. Kiểm soát bọt

  • Nguyên nhân : Khuấy mạnh hoặc rò rỉ không khí vào hệ thống.

  • Tác động : Mất khả năng bôi trơn, tăng quá trình oxy hóa, hư hỏng bơm.

  • Giải pháp : Phụ gia chống bọt.

  • Đo lường : ASTM D892.

10. Độ ổn định nhiệt

  • Định nghĩa : Khả năng duy trì các đặc tính trong quá trình hoạt động ở nhiệt độ cao trong thời gian dài.

  • Ứng dụng : Dầu tuabin, dầu truyền nhiệt, dầu bánh răng.

11. Các thông số quan trọng khác

  • TAN (Tổng số axit) : Hàm lượng axit trong dầu → tăng theo quá trình oxy hóa.

  • TBN (Tổng số bazơ) : Khả năng trung hòa axit (quan trọng đối với dầu động cơ diesel).

  • Hàm lượng tro : Lượng cặn còn lại sau khi đốt, liên quan đến phụ gia kim loại.

  • Độ bay hơi của Noack : Sự mất mát do bay hơi dầu ở nhiệt độ cao → ảnh hưởng đến mức tiêu thụ dầu.

  • Đo lường : ASTM D2896 (phương pháp chuẩn độ).

Kết luận :
Hiệu suất của dầu bôi trơn không chỉ phụ thuộc vào dầu gốc mà còn phụ thuộc vào hệ phụ gia và quy trình pha trộn. Việc đánh giá chính xác các đặc tính trên giúp lựa chọn loại dầu phù hợp cho từng động cơ, hệ thống và điều kiện vận hành, từ đó kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và tăng hiệu quả sản xuất.

  • GODIVA
  • .......... GODIVA IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED........... Address: K5, D3 Street, Buu Long Residential Area, Quarter 1, Buu Long Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province, Vietnam.
  • 0966 2345 18
  • Hotline: 0935 365 286
  • denisoilvietnam@gmail.com
  • https://denisoil.com